pichiciago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pichiciago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pichiciago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pichiciago.

Từ điển Anh Việt

  • pichiciago

    /,pitʃisi'eigou/

    * danh từ

    (động vật học) con tatu Chi-lê

Từ điển Anh Anh - Wordnet