pichiciago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pichiciago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pichiciago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pichiciago.
Từ điển Anh Việt
pichiciago
/,pitʃisi'eigou/
* danh từ
(động vật học) con tatu Chi-lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pichiciago
very small Argentine armadillo with pale silky hair and pink plates on head and neck
Synonyms: pichiciego, fairy armadillo, chlamyphore, Chlamyphorus truncatus