physiatrics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiatrics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiatrics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiatrics.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physiatrics
Similar:
physical therapy: therapy that uses physical agents: exercise and massage and other modalities
Synonyms: physiotherapy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).