phycology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phycology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phycology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phycology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phycology

    * kỹ thuật

    y học:

    tảo học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phycology

    the branch of botany that studies algae

    Synonyms: algology