phragma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phragma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phragma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phragma.
Từ điển Anh Việt
phragma
* danh từ
số nhiều phragmata
(sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn