photovoltaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photovoltaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photovoltaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photovoltaic.

Từ điển Anh Việt

  • photovoltaic

    * tính từ

    thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photovoltaic

    * kỹ thuật

    quang điện

    điện lạnh:

    quang điện có lớp chặn

    quang vontaic

    điện:

    quang điện thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photovoltaic

    producing a voltage when exposed to radiant energy (especially light)