photoplate making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoplate making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoplate making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoplate making.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photoplate making

    Similar:

    photomechanics: the process whereby printing surfaces (plates or cylinders) are produced by photographic methods

    photomechanics revolutionized the practice of printing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).