photopic vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photopic vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photopic vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photopic vision.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photopic vision

    Similar:

    daylight vision: normal vision in daylight; vision with sufficient illumination that the cones are active and hue is perceived

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).