photogrammetric parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photogrammetric parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photogrammetric parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photogrammetric parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photogrammetric parallax

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thị sai đo ảnh