photochemical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photochemical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photochemical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photochemical.

Từ điển Anh Việt

  • photochemical

    /,foutou'kemikəl/

    * tính từ

    quang hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photochemical

    * kỹ thuật

    quang hóa

    y học:

    thuộc quang hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photochemical

    of or relating to or produced by the effects of light on chemical systems