phonon-phonon scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonon-phonon scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonon-phonon scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonon-phonon scattering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phonon-phonon scattering

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tán xạ phonon-phonon