phonic motor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phonic motor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonic motor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonic motor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phonic motor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)