pholiota nameko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pholiota nameko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pholiota nameko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pholiota nameko.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pholiota nameko

    Similar:

    nameko: one of the most important fungi cultivated in Japan

    Synonyms: viscid mushroom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).