phoenix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phoenix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phoenix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phoenix.

Từ điển Anh Việt

  • phoenix

    /fi'niks/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng

    người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phoenix

    * kỹ thuật

    phượng hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phoenix

    the state capital and largest city located in south central Arizona; situated in a former desert that has become a prosperous agricultural area thanks to irrigation

    Synonyms: capital of Arizona

    a large monocotyledonous genus of pinnate-leaved palms found in Asia and Africa

    Synonyms: genus Phoenix

    a legendary Arabian bird said to periodically burn itself to death and emerge from the ashes as a new phoenix; according to most versions only one phoenix lived at a time and it renewed itself every 500 years

    a constellation in the southern hemisphere near Tucana and Sculptor