philosophers' wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philosophers' wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philosophers' wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philosophers' wool.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philosophers' wool
Similar:
zinc oxide: oxide of zinc; a white powder used as a pigment or in cosmetics or glass or inks and in zinc ointment
Synonyms: flowers of zinc, philosopher's wool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).