flowers of zinc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flowers of zinc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowers of zinc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowers of zinc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flowers of zinc
Similar:
zinc oxide: oxide of zinc; a white powder used as a pigment or in cosmetics or glass or inks and in zinc ointment
Synonyms: philosopher's wool, philosophers' wool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).