philosopher's stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philosopher's stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philosopher's stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philosopher's stone.

Từ điển Anh Việt

  • philosopher's stone

    * danh từ

    đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philosopher's stone

    hypothetical substance that the alchemists believed to be capable of changing base metals into gold

    Synonyms: philosophers' stone, elixir