philanthropist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philanthropist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philanthropist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philanthropist.
Từ điển Anh Việt
philanthropist
/fi'lænθrəpist/ (philanthrope) /'filənθroup/
* danh từ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philanthropist
* kỹ thuật
người nhân đức, người vị tha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philanthropist
someone who makes charitable donations intended to increase human well-being
Synonyms: altruist