phenytoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenytoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenytoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenytoin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenytoin

    * kỹ thuật

    loại thuốc chống co giật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenytoin

    Similar:

    diphenylhydantoin: an anticonvulsant drug (trade name Dilantin) used to treat epilepsy and that is not a sedative

    Synonyms: Dilantin