dilantin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilantin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilantin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilantin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dilantin

    Similar:

    diphenylhydantoin: an anticonvulsant drug (trade name Dilantin) used to treat epilepsy and that is not a sedative

    Synonyms: phenytoin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).