pharmacokinetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacokinetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacokinetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacokinetic.

Từ điển Anh Việt

  • pharmacokinetic

    * tính từ

    (thuộc) xem pharmacokinetics