pharmacodynamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacodynamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacodynamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacodynamic.

Từ điển Anh Việt

  • pharmacodynamic

    * tính từ

    (thuộc) xem pharmacodynamics