pharaoh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharaoh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharaoh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharaoh.
Từ điển Anh Việt
pharaoh
/'feərou/
* danh từ
(sử học) Faraon, vua Ai cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pharaoh
the title of the ancient Egyptian kings
Synonyms: Pharaoh of Egypt