phalansterian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phalansterian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phalansterian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phalansterian.

Từ điển Anh Việt

  • phalansterian

    /,fæləns'tiəriən/

    * tính từ

    (thuộc) falanxtơ

    * danh từ

    thành viên của falanxtơ