petrifaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petrifaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrifaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrifaction.
Từ điển Anh Việt
petrifaction
/,petri'fækʃn/
* danh từ
sự biến thành đá, sự hoá đá
chất hoá đá; khối hoá đá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petrifaction
* kỹ thuật
sự hóa đá
cơ khí & công trình:
chất hóa đá
khối hóa đá
xây dựng:
sự hóa thạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petrifaction
the process of turning some plant material into stone by infiltration with water carrying mineral particles without changing the original shape
Synonyms: petrification
a rock created by petrifaction; an organic object infiltrated with mineral matter and preserved in its original form