petechia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petechia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petechia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petechia.
Từ điển Anh Việt
petechia
* danh từ
số nhiều petechiae
đốm máu; đốm xuất huyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petechia
* kỹ thuật
y học:
đốm xuất huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petechia
a minute red or purple spot on the surface of the skin as the result of tiny hemorrhages of blood vessels in the skin (as in typhoid fever)