peritonsillar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peritonsillar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peritonsillar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peritonsillar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peritonsillar

    * kỹ thuật

    y học:

    áp xe quanh amydan