peristaltic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peristaltic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peristaltic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peristaltic.

Từ điển Anh Việt

  • peristaltic

    /,peri'stæltik/

    * tính từ

    (sinh vật học) nhu động