perishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perishing.

Từ điển Anh Việt

  • perishing

    /'periʃiɳ/

    * tính từ

    (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được

    in perishing cold: rét chết đi được