perilymph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perilymph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perilymph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perilymph.
Từ điển Anh Việt
perilymph
* danh từ
ngoại dịch, dịch bao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perilymph
* kỹ thuật
y học:
ngoại dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perilymph
the bodily fluid that fills the space between the bony labyrinth and the membranous labyrinth of the inner ear