periarteritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periarteritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periarteritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periarteritis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periarteritis
inflammation of the outer coat of an artery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).