periarterial plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periarterial plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periarterial plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periarterial plexus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periarterial plexus
an autonomic plexus that accompanies an artery
Synonyms: plexus periarterialis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).