perfoliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfoliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfoliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfoliate.
Từ điển Anh Việt
perfoliate
/pə'fouliit/
* tính từ
(thực vật học) xuyên lá (thân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfoliate
(of a leaf) having the base united around (and apparently pierced by) the stem