perchlorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perchlorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perchlorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perchlorate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perchlorate

    a salt of perchloric acid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).