pennsylvanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pennsylvanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennsylvanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennsylvanian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pennsylvanian
from 310 million to 280 million years ago; warm climate; swampy land
Synonyms: Pennsylvanian period, Upper Carboniferous, Upper Carboniferous period
a native or resident of Pennsylvania
Synonyms: Keystone Stater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).