pennine chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pennine chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pennine chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pennine chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pennine chain

    Similar:

    pennines: a system of hills in Britain that extend from the Scottish border in the north to the Trent River in the south; forms the watershed for English rivers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).