penmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penmanship.
Từ điển Anh Việt
penmanship
/'penmənʃip/
* danh từ
thuật viết, cách viết, lối viết
phong cách viết văn, văn phong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penmanship
* kỹ thuật
xây dựng:
văn phong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penmanship
Similar:
calligraphy: beautiful handwriting
Synonyms: chirography