calligraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calligraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calligraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calligraphy.

Từ điển Anh Việt

  • calligraphy

    /kə'ligrəfi/

    * danh từ

    thuật viết chữ đẹp

    chữ viết đẹp

    lối viết, kiểu viết

  • calligraphy

    (Tech) thư pháp, chữ viết

Từ điển Anh Anh - Wordnet