penitentiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penitentiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penitentiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penitentiary.

Từ điển Anh Việt

  • penitentiary

    /,peni'tenʃəri/

    * danh từ

    trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao

    * tính từ

    để cải tạo; (thuộc) cải tạo

    khổ hạnh để sám hối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penitentiary

    a correctional institution for those convicted of major crimes

    Synonyms: pen

    used for punishment or reform of criminals or wrongdoers

    penitentiary institutions

    Similar:

    penitential: showing or constituting penance

    penitential tears

    wrote a penitential letter apologizing for her hasty words