pengo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pengo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pengo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pengo.

Từ điển Anh Việt

  • pengo

    xem pengou

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pengo

    formerly the basic unit of money in Hungary until it was replaced by the forint in 1946

    a Dravidian language spoken in south central India