penetrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetrable.
Từ điển Anh Việt
penetrable
/'penitrəbl/
* tính từ
có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua
có thể xuyên qua
có thể hiểu thấu được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penetrable
* kỹ thuật
thấm qua
xuyên qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penetrable
admitting of penetration or passage into or through
a penetrable wall
penetrable defenses
Antonyms: impenetrable
capable of being penetrated
penetrable defenses