pendular movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendular movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendular movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendular movement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendular movement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyển động kiểu con lắc

    y học:

    động tác quả lắc