pen-tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pen-tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pen-tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pen-tail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pen-tail

    Similar:

    pentail: brown tree shrew having a naked tail bilaterally fringed with long stiff hairs on the distal third; of Malaysia

    Synonyms: pen-tailed tree shrew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).