pedicle graft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedicle graft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedicle graft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedicle graft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedicle graft

    * kỹ thuật

    y học:

    mảnh ghép có cuống