pebble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pebble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pebble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pebble.
Từ điển Anh Việt
pebble
/'pebl/
* danh từ
đá cuội, sỏi
thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
mã não trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pebble
a small smooth rounded rock