pavo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pavo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavo.

Từ điển Anh Việt

  • pavo

    * danh từ

    (động vật học) chim công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pavo

    a small constellation near the South Pole between Tucana and Ara

    peafowl

    Synonyms: genus Pavo