paver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paver.

Từ điển Anh Việt

  • paver

    /'peivə/

    * danh từ

    thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paver

    * kỹ thuật

    thợ lát đường

    cơ khí & công trình:

    máy trộn bê tông (lát đường)

    xây dựng:

    thợ lát đá hè

    xe rải nhựa đường