pavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavage.
Từ điển Anh Việt
pavage
/'peividʤ/
* danh từ
thuế lát đường phố
sự lát đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pavage
a tax toward paving streets
Similar:
paving: the act of applying paving materials to an area