pathognomonic symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pathognomonic symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathognomonic symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathognomonic symptom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pathognomonic symptom

    * kỹ thuật

    y học:

    triệu chứng đặc trưng của bệnh