passivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passivity.
Từ điển Anh Việt
passivity
/pæ'siviti/ (passiveness) /'pæsivnis/
* danh từ
tính bị động, tính thụ động
tính tiêu cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passivity
* kỹ thuật
y học:
tâm thần thụ động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passivity
the trait of remaining inactive; a lack of initiative
Synonyms: passiveness
submission to others or to outside influences
Synonyms: passiveness