parthenium argentatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parthenium argentatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthenium argentatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthenium argentatum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parthenium argentatum

    Similar:

    guayule: much-branched subshrub with silvery leaves and small white flowers of Texas and northern Mexico; cultivated as a source of rubber

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).